Từ vựng tiếng Hàn về ngân hàng thông dụng

Seoul

Member
Từ vựng về ngân hàng thông dụng

1 : 계좌를 열다 - mở tài khoản
2 : 송금 - chuyển khoản
3 : 환전하다 - đổi tiền
4 : 대출하다 - vay tiền
5 : 계좌 이체 - chuyển tiền qua tài khoản
6 : 통장을 개설하다 - mở sổ tài khoản
7 : 통장 - sổ tài khoản
8 : 계좌 - tài khoản
9 : 계좌번호 - mã số tài khoản
10 : 현금카드 - thẻ tiền mặt
11 : 환전하다 - đổi tiền
12 : 자동입출금기 - máy rút tiền tự động
13 : 번호표 - phiếu đợi (có đánh số thứ tự)
14 : 수수료 - lệ phí
15 : 요금 - giá tiền, cước phí
16 : 현금 - tiền mặt
17 : 동전 - tiền xu
18: 지폐 - tiền giấy
19 : 수표 - ngân phiếu
20 : 잔돈 - tiền lẻ
21: 환전 - đổi tiền
22: 신용카드 - Thẻ tín dụng
23 : 외환 - ngoại hối
24 : 환율 - tỷ giá hối đoái
25 : 은행 - ngân hàng
26 : 창구 - quầy giao dịch
27 : 입금 - nhận tiền,nạp tiền
28 : 출금 - rút tiền
29: 예금하다 - gửi tiền
30 : 잔액 조회 - kiểm tra tiền dư
31 : 통장 정리 - kiểm tra sổ tiết kiệm
32 : 은행원 - nhân viên ngân hàng
33 : 고객 - khách hàng
34 : 매수(살 때) - (khi) mua
35 : 매도(팔 때) - (khi) bán
36 : 적금을 들다 - gửi tiết kiệm định kì
37: 수수료를 내다 - trả cước phí
38: 공고금을 내다 - nộp phí công cộng
39 : 자동이체를 하다 - chuyển tiền tự động
40:저금통 - thùng bỏ tiền tiết kiệm
41:지출 - chi trả, khoản chi
42: 동전을 교환하다 - đổi tiền xu
43: 가계부를 쓰다 - viết sổ chi tiêu
44: 수입 - thu nhập
45: 용돈 기입장 - sổ ghi chép tiền chi tiêu
46:자동납부 - trả, nộp tiền tự động
47: 텔레뱅킹을 하다 - giao dịch ngân hàng qua phương tiện truyền thông
48: 인터넷뱅킹을 하다 - giao dịch nhân hàng qua mạng (internetbanking)
 

Định hướng

Nơi đây bạn có thể cập nhật thông tin, tài liệu về Hàn Quốc. Đồng thời tạo các chủ đề mới và cùng nhau thảo luận

Chủ đề mới

Đang trực tuyến

Không có thành viên nào trực tuyến.
Bên trên